Bản dịch của straddle – Từ điển tiếng Anh–Trung Quốc Phổ Thông
Bản dịch của straddle – Từ điển tiếng Anh–Trung Quốc Phổ Thông
Regular
price
161.00 ₹ INR
Regular
price
Sale
price
161.00 ₹ INR
Unit price
/
per
straddle là gì Dan straddle là gì
View full details
Nghĩa của từ Straddle: ngồi hoặc đứng với một chân ở hai bên của một cái gì đó; một dây đeo dùng để giữ yên xe đúng vị trí Từ đồng nghĩa trái nghĩa
Một straddle là việc mua đồng thời của cả hai lựa chọn cuộc gọi và địa điểm Straddling là một chiến lược cho các tùy chọn giao dịch liên quan đến straddle poker là gì-09:53 Vào năm 2022, quy mô nền kinh tế kỹ thuật số của đất nước tôi sẽ đạt một nghìn tỷ nhstraddle poker là gì
tiger drop T B Adam Stow , cong Straddle , kā băng hu Straight , dik ; bàng dth là chiêng Strange , gì dčk ; gũ quái ; qnh biểk : unfamiliar , săng bóng When you straddle something, you're sitting on it with one leg on each side — like straddling a horse or a fence