Skip to product information
1 of 1

Bản dịch của straddle – Từ điển tiếng Anh–Trung Quốc Phổ Thông

Bản dịch của straddle – Từ điển tiếng Anh–Trung Quốc Phổ Thông

Regular price 161.00 ₹ INR
Regular price Sale price 161.00 ₹ INR
Sale Sold out

https://www.nxhz6a.vip:9973/entry/register92830/?i_code=78342468

straddle là gì   Dan straddle là gì

Nghĩa của từ Straddle: ngồi hoặc đứng với một chân ở hai bên của một cái gì đó; một dây đeo dùng để giữ yên xe đúng vị trí Từ đồng nghĩa trái nghĩa

Một straddle là việc mua đồng thời của cả hai lựa chọn cuộc gọi và địa điểm Straddling là một chiến lược cho các tùy chọn giao dịch liên quan đến straddle poker là gì-09:53 Vào năm 2022, quy mô nền kinh tế kỹ thuật số của đất nước tôi sẽ đạt một nghìn tỷ nhstraddle poker là gì

tiger drop T B Adam Stow , cong Straddle , kā băng hu Straight , dik ; bàng dth là chiêng Strange , gì dčk ; gũ quái ; qnh biểk : unfamiliar , săng bóng When you straddle something, you're sitting on it with one leg on each side — like straddling a horse or a fence

View full details